Có 2 kết quả:

减低速度 jiǎn dī sù dù ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ減低速度 jiǎn dī sù dù ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to retard
(2) to decelerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to retard
(2) to decelerate

Bình luận 0